Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A short Russian reference grammar / I.M. Pulkina . - M. : Progress, KNxb . - 350 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00836, Pm/Lv 00837
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 2 Autodesk Inventor Professional 10 / Charles Harrell . - Kđ. : Knxb., 2005 . - 530p
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autodesk-inventor-professional-10_2005.pdf
  • 3 Âu tàu = Гидротехнические сооружения / Л. Н. Рассказов, В.Г. Орехов, Н.А. Анискин и др, .. . - M. : Изд-во АСВ, 2008 . - 575p
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Au-tau_T.1_2008.pdf
  • 4 Conjugaison du verbe Russe / L.I. Pirogova . - Moscou : Progres, 1964 . - 310 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00943-Pm/Lv 00946
  • Chỉ số phân loại DDC: 440
  • 5 Exercises de syntaxe russe avec commentaires / A. Belevitskaja-Khalizeva . - M. : Langue Russe, 1975 . - 239 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00916
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.75
  • 6 Exercises in Russian syntax / V.S. Belevitskaya-Khalizeva . - M. : Progress, KNxb . - 261 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00707-Pm/Lv 00709
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 7 Fifty lessons in Russian / Potapova Nina . - M. : Progress, KNxb . - 231 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00824
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 8 Hệ động lực tua bin khí = Газотурбинные Установки / А.В. Рудаченко, Н.В. Чухарева, С.С. Байкин . - Сибирь (Siberia) : Издатеьство Томского политенического Университета, 2008 . - 139p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_He-dong-luc-tua-bin-khi_2008.pdf
  • 9 Lý thuyết và phương pháp cơ bản tính toán truyền nhiệt = ОСНОВЫ ТЕОРИИ И МЕТОДЫ РАСЧЕТА ТЕПЛОПЕРЕДАЧИ / А.Б. Мазо . - Казанский (Kazan) : Казанский университет, 2013 . - 145p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Ly-thuyet-va-phuong-phap-co-ban-tinh-toan-truyen-nhiet_2013.pdf
  • 10 Manuel de langue Russe / V. Vaneeva . - Moscou : Langue Russe, 1982 . - 416 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00949
  • Chỉ số phân loại DDC: 440
  • 11 Nghiên cứu các quá trình trong hệ thống điện tàu thủy / L.P. Veterenikov . - Leningrad : NXB. Đóng tàu Leningrad, 1975 . - 374p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghien-cuu-cac-qua-trinh-trong-he-thong-dien-tau-thuy_Veretenikov-L.P..pdf
  • 12 Nói tiếng nga / X.A. Khavrônina; Trọng Phát dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - Mátxcơva : Tiếng Nga, 1983 . - 270 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03374-Pm/Vv 03378
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 13 Russian as we speak it / S. Khavronina . - M. : Russian language, 1978 . - 252 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00752
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 14 Russian for businessmen / A.N. Bobunova . - M. : Russian languge, 1981 . - 215 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00769, Pm/Lv 00770
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 15 Russian in exercises / S. Khavronina . - M. : Russky yazyk, 1984 . - 325 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00771, Pm/Lv 00772
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 16 Sprechen sie Russisch / S. Chawronina . - Moscou : Russische sprache, 1977 . - 259 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00940
  • Chỉ số phân loại DDC: 430
  • 17 Sprechen sie Russisch / S.A. Chawronina . - M. : Russian Language, 1980 . - 266 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00901, Pm/Lv 00902
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 18 Tak mowia Rosjanie / N.G. Krylowa . - M. : Russian Language, 1981 . - 346 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00898-Pm/Lv 00900
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 19 Thực tập nói chuyện tiếng Nga / G. Bôgatôva, E. Vlađimirski; Lê Minh Phước dịch . - In lần thứ 2. - H. : Tiến Bộ, [Knxb] . - 195 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03433
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 20 Tiếng Nga . - Kxd,: Knxb, ??
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15555
  • 21 Tua bin hơi, tua bin khí cho các nhà máy phát điện = Паровые и газовые турбины для электростанций / А.Г. Костюк, В.В. Фролов, А.Е. Булкин, .. . - Москва (Moscow) : Издательский дом МЭИ, 2016 . - 556p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Tua-bin-hoi,-tua-bin-khi-cho-cac-nha-may-phat-dien_2016.pdf
  • 22 Từ điển Nga - Việt / Nguyễn Trọng Báu chủ biên, Hoàng Thùy Dương . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Thế giới, 2018 . - 1007tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07252, PD/VV 07647, PM/VV 05826
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.739
  • 23 Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - Việt / Đàm Quang Chiểu (chủ biên), Hoàng Thị Quý, Nguyê̋n Thị Bích Lan . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2006 . - 431tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thuat-ngu-kinh-te-thi_truong-N-A-V_2006.pdf
  • 24 Từ điển Việt - Nga / Bùi Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 1117tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07251, PD/VV 07646, PM/VV 05827
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.922
  • 25 Verbs of motion in Russian / L. Muravyova . - M. : Russian language, 1978 . - 269 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00869
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.75
  • 26 Word order in Russian sentences / O. Krylova . - M. : Russian language, 1976 . - 215 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00796
  • Chỉ số phân loại DDC: 419.7
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :